Bài giảng Toán 3 - Số 10 000 - Luyện tập (trang 97)

Bài giảng Toán 3 - Số 10 000 - Luyện tập (trang 97)

Viết các số ( theo mẫu) :

a) 1952 ; 9999

1952 = 1000 + 900 + 50 + 2

9999 = 9000 + 900 + 90 =9

b) 2002 ; 4700

2002 = 2000 + 2

4700 = 4000 + 700

ppt 8 trang thanhloc80 3050
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Số 10 000 - Luyện tập (trang 97)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TOÁNKiểm tra bài cũ :Viết các số ( theo mẫu) :a) 1952 ; 9999 1952 = 1000 + 900 + 50 + 29999 = 9000 + 900 + 90 =9b) 2002 ; 4700Mẫu :6006 = 6000 + 6 2002 = 2000 + 2 4700 = 4000 + 700 Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20 .Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20 .TOÁNSố 10 000 - Luyện tập( trang 97 )Số 10 000 – Luyện tập10001000100010001000100010001000800010001000100010001000100010001000 9000100010001000100010001000100010001000 1000100010 00010 000 đọc là mười nghìn hoặc một vạnThứ .. ngày .. tháng .. năm 20 .TOÁNThực hành :Bài 1Viết các số tròn nghìn từ 1000 đến 10 000. Bài 2Viết các số tròn trăm từ 933 đến 9900.Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20 .1000 ;TOÁN2000 ;3000 ;5000 ;4000 ;6000 ;7000 ;8000 ;9000 ;10 000 9300 ;9400 ;9500 ;9600 ;9700 ;9800 ;9900 ;Bài 3Viết các số tròn chục từ 9940 đến 9990.Thực hành : Bài 4Viết các số từ 9995 đến 10 000. Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20 .TOÁN9940 ;9950 ;9960 ;9970 ;9980 ;9990 ;9995 ;9996 ;9997 ;9998 ;9999 ;10 000Thực hành :Bài 5Viết số liền trước, số liền sau của mỗi số 2665 ; 2002 ; 1999 ; 9999 ; 6890.Số liền trướcSố đã choSố liền sau266520021999999968902664200326652001199868912000999810 0006889Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20 .TOÁNThực hànhBài 6Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch :I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I99909991 9995 10 0009992999399949996999799989999Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20 .TOÁNCủng cố - dặn dòVề nhà xem lại bài.Xem trước bài “ Điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng” SGK trang 98

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_3_so_10_000_luyen_tap_trang_97.ppt