Bài giảng Toán lớp 3B - Các số có bốn chữ số

Bài giảng Toán lớp 3B - Các số có bốn chữ số

 Toán:

Tiết 91: Các số có bốn chữ số

* Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.

* Viết là: 1423.

* Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.

 

ppt 7 trang thanhloc80 2790
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán lớp 3B - Các số có bốn chữ số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG TIỂU HỌC MINH DIỆU BTOÁN - LỚP 3BCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ Thứ hai, ngày 11 tháng 1 năm 2021 Toán: Tiết 91: Các số có bốn chữ số HàngNghìnTrămChụcĐơn vị100010010010010010101111423* Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.* Viết là:1000400203* Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.1423.Bài 1: Viết ( theo mẫu)a) Mẫu: HàngNghìnTrămChụcĐơn vị10001001001010110001000100010 4231* Viết số: 4231. * Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt.HàngNghìnTrămChụcĐơn vị1000100100101011000100010010 3442100101* Viết số: 3442* Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai.b.Thứ hai, ngày 11 tháng 1 năm 2021 Toán: Tiết 91: Các số có bốn chữ số 27000HµngNgh×nTr¨mChôc§¬n vÞViÕtSè§äc sèBài 2. Viết (theo mẫu):85635947174953828563594728359174Tám nghìn năm trămsáu mươi baNăm nghìn chín trămHai nghìn tám trămba mươi lămbốn mươi bảyChín nghìn một trămbảy mươi bốnThứ hai, ngày 11 tháng 1 năm 2021 Toán: Các số có bốn chữ số Bài 3. Số ?a, 19842683b, 2681268226861988198619871989198526842685Thứ hai, ngày 11 tháng 1 năm 2021 Toán: Tiết 91: Các số có bốn chữ số CỦNG CỐ - DẶN DÒ :* Đọc số: Bảy nghìn hai trăm sáu mươi mốt* Đọc số: 7261*Viết số: Chín nghìn bảy trăm linh hai.*Viết số: 9702 * Số: 9702 gồm có hàng nào? * Số: 9702 Gồm có 9 nghìn, 7 trăm, 2 đơn vị CHÚC CÁC EM CHĂM NGOAN HỌC TỐT! 

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3b_cac_so_co_bon_chu_so.ppt