Bài giảng Toán lớp 3 - Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số

Bài giảng Toán lớp 3 - Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số

Viết (theo mẫu) :

Đọc số

Một trăm sáu mươi

Một trăm sáu mươi mốt

Ba trăm năm mươi bốn

Ba trăm linh bảy

Năm trăm năm mươi lăm

Sáu trăm linh một

 

ppt 8 trang thanhloc80 2830
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán lớp 3 - Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chào mừng các thầy, cô giáo về dự giờLỚP : 3AMÔN : TOÁNGV : Trần Thị Haiwww.themegallery.comThứ hai ngày 24 tháng 9 năm 2009ToánĐọc, viết, so sánh các số có ba chữ số1Viết (theo mẫu) : Đọc sốViết sốMột trăm sáu mươi160Một trăm sáu mươi mốt161354307Ba trăm năm mươi bốnBa trăm linh bảyNăm trăm năm mươi lămSáu trăm linh một555601www.themegallery.comThứ hai ngày 24 tháng 9 năm 2009ToánĐọc, viết, so sánh các số có ba chữ số1Viết (theo mẫu) : Đọc sốViết sốChín trămChín trăm hai mươi hai909Một trăm mười một777365900922Chín trăm linh chínBảy trăm bảy mươi bảy Ba trăm sáu mươi lăm 111www.themegallery.comThứ hai ngày 24 tháng 9 năm 2009ToánĐọc, viết, so sánh các số có ba chữ số2Viết số thích hợp vào ô trốnga)310311318317316319315313314312b)400399395398397396394393392391www.themegallery.comThứ hai ngày 24 tháng 9 năm 2009ToánĐọc, viết, so sánh các số có ba chữ số3> <<=<<4Tìm số lớn nhất, số bé nhất trong các số sau:375 ; 421; 573; 241; 735; 142Số lớn nhất là : 735Số bé nhất là :142www.themegallery.comThứ hai ngày 24 tháng 9 năm 2009ToánĐọc, viết, so sánh các số có ba chữ số5Viết các số 537; 162; 830; 241; 519; 425 :Theo thứ tự từ bé đến lớn :Theo thứ tự từ lớn đến bé :162; 241; 425; 519; 537;830830; 537’ 519; 425; 241;162www.themegallery.comThứ hai ngày 24 tháng 9 năm 2009ToánĐọc, viết, so sánh các số có ba chữ số (Xem sách trang 3 ) Bài sau : Cộng, trừ các số có ba chữ số (không nhớ)www.themegallery.comChúc thầy, cô và các em sức khỏeCHÀO TẠM BIỆTwww.themegallery.com

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_doc_viet_so_sanh_cac_so_co_ba_chu_so.ppt