Bài giảng Toán lớp 3 - Các số có bốn chữ số (tiếp theo)

Bài giảng Toán lớp 3 - Các số có bốn chữ số (tiếp theo)

1) Kiểm tra bài cũ:

Em hãy nêu cách đọc và viết các số có bốn chữ số ?

Đọc số sau: 8527

 ( Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy )

 Đọc ,viết các số sau: 2000 2700 2750

 

ppt 20 trang thanhloc80 3550
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán lớp 3 - Các số có bốn chữ số (tiếp theo)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Thứ . ngày . tháng . năm 20 TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( TIẾP THEO )1) Kiểm tra bài cũ:Em hãy nêu cách đọc và viết các số có bốn chữ số ?Đọc số sau: 8527 ( Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy ) Đọc ,viết các số sau: 2000 2700 2750Hai nghìnHai nghìn bảy trămHai nghìn bảy trăm năm mươi2000270027502. BAÌ MỚIHàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20. .TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo )2. BAÌ MỚIHàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20. .TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo )2. BAÌ MỚIHàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20. .TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo )2. BAÌ MỚIHàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi20202020Hai nghìn không trăm hai mươi Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20. .TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo )2. BAÌ MỚIHàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi20202020Hai nghìn không trăm hai mươi24022402Hai nghìn bốn trăm linh hai Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20. .TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo )HàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi20202020Hai nghìn không trăm hai mươi24022402Hai nghìn bốn trăm linh hai20052005Hai nghìn không trăm linh năm Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20. .TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo )HàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi20202020Hai nghìn không trăm hai mươi24022402Hai nghìn bốn trăm linh hai20052005Hai nghìn không trăm linh năm2 02000 Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20. .TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo )2. BAÌ MỚIHàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi20202020Hai nghìn không trăm hai mươi24022402Hai nghìn bốn trăm linh hai20052005Hai nghìn không trăm linh năm2 4020 Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20. .TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo )2. BAÌ MỚIHàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi20202020Hai nghìn không trăm hai mươi24022402Hai nghìn bốn trăm linh hai20052005Hai nghìn không trăm linh năm2 00500 Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20. .TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 3. luyện tậpBài 1: Đọc các số: 7800 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20. .TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 3. luyện tậpBài 1: Đọc các số: 7800 2460 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm. đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi. Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20. .TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 3. luyện tậpBài 1: Đọc các số: 7800 3204 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi. đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn. Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20. .TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 3. luyện tậpBài 1: Đọc các số: 7800 5081 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn. đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt. Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20. .TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 3. luyện tậpBài 1: Đọc các số: 7800 6006 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.5081 đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt. đọc là sáu nghìn không trăm linh sáu. Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20. .TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo )3. luyện tậpBài 2: ?5616SỐa)b)c)56178009561856195620562180108011801280138014600060016002600360046005 Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20. .TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo )3. luyện tậpBài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :  a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ..; ..; .6000 Số tròn nghìn 7000 8000 Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20. .TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo )3. luyện tậpBài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :  a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ..; ..; . b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ..; .; .6000 7000 80009300 Số tròn nghìnSố tròn trăm 9400 9500 Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20. .TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo )3. luyện tậpBài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :  a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ..; ..; .b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ..; .; . c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; ...; ; . 6000 7000 80009300 9400 95004450 Số tròn nghìnSố tròn chụcSố tròn trăm 4470 4460 Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20. .TOÁNCÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) Củng cố - dặn dò- Về nhà xem lại bài.- Xem trước bài “ Các số có bốn chữ số” ( TT ) trang 96

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_cac_so_co_bon_chu_so_tiep_theo.ppt