Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Bảng chia 9 - NH 2021-2022
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Bảng chia 9 - NH 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Toán Khởi động: Đọc bảng nhân 9 Toán Bảng chia 9 9 : 9 = 1 9 x 1 = 9 9 : 9 = 1 18 : 9 = 2 27 : 9 = 3 9 x 2 = 18 18 : 9 = 2 36 : 9 = 4 45 : 9 = 5 54 : 9 = 6 9 x 3 = 27 27 : 9 = 3 63 : 9 = 7 72 : 9 = 8 81 : 9 = 9 90 : 9 = 10 Toán Bảng chia 9 HọcHọc thuộcthuộc bảngbảng chiachia 99 9 : 9 = 1 54 : 9 = 6 18 : 9 = 2 63 : 9 = 7 27 : 9 = 3 72 : 9 = 8 36 : 9 = 4 81 : 9 = 9 45 : 9 = 5 90 : 9 = 10 Toán Bảng chia 9 HọcHọc thuộcthuộc bảngbảng chiachia 99 9 : 9 = 1 54 : 9 = 6 18 : 9 = 2 63 : 9 = 7 27 : 9 = 3 72 : 9 = 8 36 : 9 = 4 81 : 9 = 9 45 : 9 = 5 90 : 9 = 10 Toán Bảng chia 9 HọcHọc thuộcthuộc bảngbảng chiachia 99 9 : 9 = 1 54 : 9 = 6 18 : 9 = 2 63 : 9 = 7 27 : 9 = 3 72: 9 = 8 36 : 9 = 4 81 : 9 = 9 45 : 9 = 5 90 : 9 = 10 Toán Bảng chia 9 LuyệnLuyện tậptập Bài 1: Tính nhẩm 18 : 9 = 2 27 : 9 = 3 54 : 9 = 6 45 : 9 = 5 72 : 9 = 8 36 : 9 = 4 9 : 9 = 1 90 : 9 = 10 81 : 9 = 9 Toán Bảng chia 9 9 x 5 = 45, có thể ghi ngay kết quả của 45 : 9 và 45 : 5 không? Vì sao? Bài 2: Tính nhẩm 9 x 5 = 45 9 x 6 = 54 9 x 7 = 63 45 : 9 = 5 54 : 9 = 6 63 : 9 = 7 45 : 5 = 9 54 : 6 = 9 63 : 7 = 9 Lấy tích chia cho thừa số này sẽ được thừa số kia. Toán Bảng chia 9 Bài 3: Có 45kg gạo, chia đều vào 9 túi. Hỏi mỗi túi có bao nhiêu ki-lô-gam gạo? Toán Bảng chia 9 Bài 4 Có 45kg gạo chia vào các túi, mỗi túi có 9kg. Hỏi có bao nhiêu túi gạo? Toán Bảng chia 9 Bài 3. Có 45kg gạo, Bài 4. Có 45kg gạo chia chia đều vào 9 túi. Hỏi vào các túi, mỗi túi có mỗi túi có bao nhiêu 9kg. Hỏi có bao nhiêu ki-lô-gam gạo? túi gạo? Toán Bảng chia 9 Bài 3. Có 45kg gạo, chia đều Bài 4. Có 45kg gạo chia vào các vào 9 túi. Hỏi mỗi túi có bao túi, mỗi túi có 9kg. Hỏi có bao nhiêu ki-lô-gam gạo? nhiêu túi gạo? Giải: Giải: Số ki-lô-gam gạo mỗi túi có là: Số túi gạo có là: 45 : 9 = 5 (kg) 45 : 9 = 5 (túi) Đáp số: 5 kg Đáp số: 5 túi 1 2 3 4 5 6 8 : 8 16: 8 24:8 32:8 40:8 48: 8 1 9 : 9 2 18:9 3 27: 3 54:9 4 36 :9 5 45:9 6 63:9 81: 9 7 8 72:9 9 9 : 9 63:9 36:9 72:9 45:9 18:9 54:9 27: 9 81: 9 1 2727 :: 99 == 33 2 8181 :: 99 == 99 3 3636 :: 99 == 44 4 99 :: 99 == 11 5 7272 :: 99 == 88 6 6363 :: 99 == 77 7 5454 :: 99 == 66 8 9090 :: 99 == 1010 9 1818 :: 99 == 22 10 4545 :: 99 == 55
Tài liệu đính kèm:
bai_giang_toan_lop_3_bai_bang_chia_9_nh_2021_2022.ppt



