Bài giảng Toán khối 3 - Bảng đơn vị đo độ dài

Bài giảng Toán khối 3 - Bảng đơn vị đo độ dài

Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

4 dam = m

8 hm = m

5 hm = dam

Các đơn vị đo độ dài đã học

Cứ hai đơn vị liền kề nhau thì đơn vị lớn gấp 10 lần đơn vị bé

 

pptx 15 trang thanhloc80 2580
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán khối 3 - Bảng đơn vị đo độ dài", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔĐẾN DỰ GIỜ TIẾT TOÁNKiểm tra bài cũViết số thích hợp vào chỗ chấm: 4 dam = m 8 hm = m5 hm = dam4080050Héc-tô-mét. Đề-ca-métCác đơn vị đo độ dài đã học kmhmdammdmcmmmBảng đơn vị đo độ dàiBảng đơn vị đo độ dài MétLớn hơn métNhỏ hơn métkmhmdammdmcmmm1km1hm1dam1m1dm1cm1mm=10hm=1000m=10dam=100m=10m=10dm=100cm=1000mm=10cm=100mm=10mmCứ hai đơn vị liền kề nhau thì đơn vị lớn gấp 10 lần đơn vị bé Thứ sáu ngày 23 tháng 10 năm 2020Toán :Bảng đơn vị đo độ dàiBài 1/trang 45: Điền số thích hợp vào chỗ chấm : 1 km = . hm1 km = .... m1 hm = dam1m = dm1m = cm1m= mm10100010101001000Thứ sáu ngày 23 tháng 10 năm 2020Toán :Bảng đơn vị đo độ dàiBài 2/trang 45: Điền số thích hợp vào chỗ chấm : 8 hm = .. m9 hm = .. m7 dam = . m8 m = . dm6 m = .. cm8 cm = . mm800900708060080Bài 3/trang 45 : Tính ( theo mẫu ) : Mẫu : 32dam x 3 = 96cm : 3 = 32cm96dam25m x 2 = 15km x 4 = 34cm x 6 = 36hm : 3 = 70km : 7 = 55dm : 5 = 50m60km204cm12hm10km11dmOngnonviệchọcThe little bee3dam = mA. 30B. 30mC. 300D. 300m85dam – 46dam = A. 39B. 39damC. 31damD. 41dam26dam x 4 = A. 104B. 84C. 104damD. 84dam8hm 5m 850mA. >B. =C. <Thank you !!!

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_khoi_3_bang_don_vi_do_do_dai.pptx