Bài giảng Toán 3 - Tiết 118: Làm quen với chữ số La Mã

Bài giảng Toán 3 - Tiết 118: Làm quen với chữ số La Mã

Tiết 118: Làm quen với chữ số La Mã

1. Giới thiệu về chữ số La Mã

2. Một vài số La Mã thường gặp

 

ppt 43 trang thanhloc80 3220
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Tiết 118: Làm quen với chữ số La Mã", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Thứ tư ngày tháng năm 2021ToánTiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ1. Giới thiệu về chữ số La MãIVToán: một: nămX: mườiTiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ1. Giới thiệu về chữ số La MãI VToánX Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ1. Giới thiệu về chữ số La MãI :V:ToánmộtnămX :mười2. Một vài số La Mã thường gặpToánIVXTiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIVX1Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIVX15Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIVX1510Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIVX1510Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIVX12510Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIVX125102. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIVX123510Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃIII:ba2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVX123510Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVX1234510Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃIV:bốn2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIX1234510Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIX12345610Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃVI:sáu2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIX12345610Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIX123456710Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIVIIIX123456710Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIVIIIX1234567810Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIVIIIIXX1234567810Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIVIIIIXX12345678910Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃIX:chín2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIVIIIIXXXI12345678910Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIVIIIIXXXI1234567891011XI:mười một2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIVIIIIXXXIXII1234567891011Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIVIIIIXXXIXII123456789101112Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIVIIIIXXXIXIIXX123456789101112Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIVIIIIXXXIXIIXX12345678910111220Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIVIIIIXXXIXIIXXXXI12345678910111220Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIVIIIIXXXIXIIXXXXI1234567891011122021Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIVIIIIXXXIXIIXXXXI134567891011122021Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIVIIIIXXXIXIIXXXXI13456891011122021Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIVIIIIXXXIXIIXXXXI134568910112021Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIVIIIIXXXIXIIXXXXI1345689101120Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpToánIIIIIIIVVVIVIIVIIIIXXXIXIIXXXXITiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ2. Một vài số La Mã thường gặpIIIIIIIVVVIVIIVIIIIXXXIXIIXXXXI1234567891011122021Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃBài 1: Nối ( theo mẫu) :Toán682142111020912IIVIIXXXXIIVVIIIXIIXIXXTiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃToánBài 2. a) Các số III, VII, V, XX, XII, IX, XXI.- Viết theo thứ tự từ lớn đến bé- Viết theo thứ tự từ bé đến lớnĐáp án:- Viết theo thứ tự từ lớn đến bé:XXI	 XX	 XII	 IX	 VII	 V	 III- Viết theo thứ tự từ bé đến lớn:III	 V	VII	 IX	 XII	 XX	 XXITiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃBài 2: b) Các số 3, 8, 10, 12, 20, 21 viết bằng chữ số La Mã là:ToánIII;XXI.VIII;X;XII;XX;Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃxiixiviiiviixixviviviiiiiixiixiviiiviixixviviviiiiiixiixiviiiviixixviviviiiiiiToánTiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃBài 3. Đồng hồ chỉ mấy giờ ?6 giờ kém 5 phút9 giờ 30 phút8 giờ 15 phútToánBài 4. Với 4 que diêm có thể xếp thành các số La Mã nào? Hãy xếp các số đó.Tiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃVII, XII, XV, XXToánTiết 118: 	LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ1. Giới thiệu về chữ số La MãIV: một: nămX: mười2. Một vài số La Mã thường gặpIIIIIIIVVVIVIIVIIIIXXXIXIIXXXXI1234567891011122021

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_3_tiet_118_lam_quen_voi_chu_so_la_ma.ppt