Bài giảng Toán 3: Tháng - Năm (S/107)
Trả lời các câu hỏi sau:
- Tháng này là tháng mấy?
Tháng sau là tháng mấy?
- Tháng 1 có bao nhiêu ngày
- Tháng 3 có bao nhiêu ngày
- Tháng 6 có bao nhiêu ngày?
- Tháng 7 có bao nhiêu ngày?
- Tháng 10 có bao nhiêu ngày?
- Tháng 11 có bao nhiêu ngày?
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán 3: Tháng - Năm (S/107)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Toán.Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014 4553+42298782Toán.Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014 7000 + 3000 = 10000Toán.Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014Toán.Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014Tháng - nămS/107Thứ hai18152229Thứ ba29162330Thứ tư310172431Thứ năm4111825Thứ sáu5121926Thứ bảy6132027Chủ nhật7142128Thứ hai29162330Thứ ba310172431Thứ tư4111825Thứ năm5121926Thứ sáu6132027Thứ bảy7142128Chủ nhật18152229Thứ hai4111825Thứ ba5121926Thứ tư6132027Thứ năm7142128Thứ sáu18152229Thứ bảy29162330Chủ nhật310172431Thứ hai7142128Thứ ba81522Thứ tư91623Thứ năm101724Thứ sáu111825Thứ bảy121926Chủ nhật132027Thứ hai6132027Thứ ba7142128Thứ tư18152229Thứ năm29162330Thứ sáu3101724Thứ bảy4111825Chủ nhật5121926Thứ hai7142128Thứ ba18152229Thứ tư29162330Thứ năm310172431Thứ sáu4111825Thứ bảy5121926Chủ nhật6132027Thứ hai4111825Thứ ba5121926Thứ tư6132027Thứ năm7142128Thứ sáu18152229Thứ bảy29162330Chủ nhật310172431Thứ hai18152229Thứ ba29162330Thứ tư310172431Thứ năm4111825Thứ sáu5121926Thứ bảy6132027Chủ nhật7142128Thứ hai5121926Thứ ba6132027Thứ tư7142128Thứ năm18152229Thứ sáu29162330Thứ bảy3101724Chủ nhật4111825Thứ hai310172431Thứ ba4111825Thứ tư5121926Thứ năm6132027Thứ sáu7142128Thứ bảy18152229Chủ nhật29162330Thứ hai7142128Thứ ba18152229Thứ tư29162330Thứ năm3101724Thứ sáu4111825Thứ bảy5121926Chủ nhật6132027Thứ hai5121926Thứ ba6132027Thứ tư7142128Thứ năm18152229Thứ sáu29162330Thứ bảy310172431Chủ nhật4111825123456789101112Lịch năm 2018Tháng - nămS/107Toán.Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014Một năm có 12 tháng là:Tháng mộtTháng haiTháng baTháng tưTháng nămTháng sáuTháng bảyTháng támTháng chínTháng mườiTháng mười mộtTháng mười haiTháng - nămToán.Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014Tháng - nămS/107Thứ hai310172431Thứ ba4111825Thứ tư5121926Thứ năm6132027Thứ sáu7142128Thứ bảy18152229Chủ nhật291623301Thứ hai310172431Thứ ba4111825Thứ tư5121926Thứ năm6132027Thứ sáu7142128Thứ bảy18152229Chủ nhật29162330Thứ hai29162330Thứ ba310172431Thứ tư4111825Thứ năm5121926Thứ sáu6132027Thứ bảy7142128Chủ nhật18152229Thứ hai4111825Thứ ba5121926Thứ tư6132027Thứ năm7142128Thứ sáu18152229Thứ bảy29162330Chủ nhật3101724Thứ hai7142128Thứ ba181522Thứ tư291623Thứ năm3101724Thứ sáu4111825Thứ bảy5121926Chủ nhật6132027Thứ hai6132027Thứ ba7142128Thứ tư18152229Thứ năm29162330Thứ sáu3101724Thứ bảy4111825Chủ nhật5121926Thứ hai7142128Thứ ba18152229Thứ tư29162330Thứ năm310172431Thứ sáu4111825Thứ bảy5121926Chủ nhật6132027Thứ hai4111825Thứ ba5121926Thứ tư6132027Thứ năm7142128Thứ sáu18152229Thứ bảy29162330Chủ nhật310172431Thứ hai18152229Thứ ba29162330Thứ tư310172431Thứ năm4111825Thứ sáu5121926Thứ bảy6132027Chủ nhật7142128Thứ hai5121926Thứ ba6132027Thứ tư7142128Thứ năm18152229Thứ sáu29162330Thứ bảy3101724Chủ nhật4111825Thứ hai310172431Thứ ba4111825Thứ tư5121926Thứ năm6132027Thứ sáu7142128Thứ bảy18152229Chủ nhật29162330Thứ hai7142128Thứ ba18152229Thứ tư29162330Thứ năm3101724Thứ sáu4111825Thứ bảy5121926Chủ nhật6132027Thứ hai5121926Thứ ba6132027Thứ tư7142128Thứ năm18152229Thứ sáu29162330Thứ bảy310172431Chủ nhật4111825123456789101112Lịch năm 2005Tháng - nămS/108Toán.Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014Tháng - nămSố ngày trong tháng là:Tháng 131 ngàyTháng 228/29 ngàyTháng 331 ngàyTháng 430 ngàyTháng 531 ngàyTháng 630 ngàyTháng 731 ngàyTháng 831 ngàyTháng 930 ngàyTháng 1031 ngàyTháng 1130 ngàyTháng 1231 ngàyS/108Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014Tháng - năm31 ngàyCách đếm số ngày trong tháng.123456798101112Bỏ28/29 ngày30 ngàyToán.S/108Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014Tháng - nămThực hành.Toán.S/108Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014Tháng - nămToán.- Tháng này là tháng mấy?- Tháng 1 có bao nhiêu ngày?/ Trả lời các câu hỏi sau: 1- Tháng 3 có bao nhiêu ngày?- Tháng 6 có bao nhiêu ngày?- Tháng 7 có bao nhiêu ngày?- Tháng 10 có bao nhiêu ngày?- Tháng 11 có bao nhiêu ngày?Các nhóm: tổ2Các nhóm: tổ3Các nhóm: tổ4Tháng sau là tháng mấy?Các nhóm: tổ1S/108Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014Tháng - nămToán.- Tháng này là tháng mấy? Tháng sau là tháng mấy?/ Trả lời các câu hỏi sau: 1- Tháng 3 có 31 ngày.- Tháng 6 có bao nhiêu ngày?- Tháng 1 có bao nhiêu ngày?- Tháng này lá tháng 1. Tháng sau là tháng 2.- Tháng 1 có 31 ngày.- Tháng 3 có bao nhiêu ngày?- Tháng 6 có 30 ngày.S/108Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014Tháng - nămToán./ Trả lời các câu hỏi sau: 1- Tháng 7 có bao nhiêu ngày?- Tháng 10 có bao nhiêu ngày?- Tháng 11 có bao nhiêu ngày?- Tháng 7 có 31 ngày.- Tháng 10 có 31 ngày.- Tháng 11 có 30 ngày.S/108Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014Tháng - nămToán./ Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2005. 2Thứ hai18152229Thứ ba29162330Thứ tư310172431Thứ năm4111825Thứ sáu5121926Thứ bảy6132027Chủ nhật7142128 Xem tờ lịch trên rồi trả lời các câu hỏi sau:- Ngày 19 tháng 8 là ngày thứ mấy?- Ngày cuối cùng của tháng 8 là ngày thứ mấy?- Tháng 8 có mấy ngày chủ nhật?- Chủ nhật cuối cùng của tháng 8 là ngày nào?S/108Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014Tháng nămToán./ Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2005. 2Thứ hai18152229Thứ ba29162330Thứ tư310172431Thứ năm4111825Thứ sáu5121926Thứ bảy6132027Chủ nhật7142128 Xem tờ lịch trên rồi trả lời các câu hỏi sau:- Ngày 19 tháng 8 là ngày thứ mấy?+ Ngày 19 tháng 8 là ngày thứ sáu.S/108Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014Tháng nămToán./ Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2005. 2Thứ hai18152229Thứ ba29162330Thứ tư310172431Thứ năm4111825Thứ sáu5121926Thứ bảy6132027Chủ nhật7142128 Xem tờ lịch trên rồi trả lời các câu hỏi sau:+ Ngày cuối cùng của tháng 8 là ngày thứ tư.- Ngày cuối cùng của tháng 8 là ngày thứ mấy?S/108Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014Tháng - nămToán./ Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2005. 2Thứ hai18152229Thứ ba29162330Thứ tư310172431Thứ năm4111825Thứ sáu5121926Thứ bảy6132027Chủ nhật7142128 Xem tờ lịch trên rồi trả lời các câu hỏi sau:+ Tháng 8 có 4 ngày chủ nhật.- Tháng 8 có mấy ngày chủ nhật?S/108Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014Tháng - nămToán./ Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2005. 2Thứ hai18152229Thứ ba29162330Thứ tư310172431Thứ năm4111825Thứ sáu5121926Thứ bảy6132027Chủ nhật7142128 Xem tờ lịch trên rồi trả lời các câu hỏi sau:+ Chủ nhật cuối cùng của tháng 8 là ngày 28.- Chủ nhật cuối cùng của tháng 8 là ngày nào?S/108Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014Tháng - nămToán.Đố vuiHãy cho biết:1/ Những tháng nào trong năm có 31 ngày?2/ Những tháng nào trong năm có 30 ngày?3/ Những tháng nào trong năm có 28 hoặc 29 ngày?S/108Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014Tháng - nămToán.Đố vuiThứ hai18152229Thứ ba29162330Thứ tư310172431Thứ năm4111825Thứ sáu5121926Thứ bảy6132027Chủ nhật7142128Hãy tìm:1Chân thành cảm ơn quý thầy, cô đã tham dự tiết học.Kính chúc quý thầy cô nhiều sức khỏe.Thứ sáu, ngày 17 tháng 1 năm 2014Toán.
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_3_thang_nam_s107.ppt