Bài giảng Toán 3 - Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số ( trang 113)

Bài giảng Toán 3 - Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số ( trang 113)

a) 1034 x 2 = ?

* 2 nhân 4 bằng 8, viết 8.

* 2 nhân 3 bằng 6, viết 6.

* 2 nhân 0 bằng 0, viết 0.

* 2 nhân 1 bằng 2, viết 2.

1034 x 2 = 2068

 

ppt 15 trang thanhloc80 2130
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số ( trang 113)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1MÔN TOÁN- LỚP 3A3Giáo viên dạy:LƯU THỊ LĂNGCHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ VỀ THAM DỰ LỚP HỌC TOÁN HỌC 3NHÂN SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ( Trang 113)ToánKiểm tra bài cũ:ACBO3 cma, Các bán kính là:b, Đường kính là:c, Độ dài bán kính =d, Độ dài đường kính AB =OA, OB, OCAB3 cm6 cma) 1034 x 2 = ?1034x21034 x 2 = 2068b) 2125 x 3 = ?2125x32125 x 3 = 6375* 2 nhân 4 bằng 8, viết 8.* 2 nhân 3 bằng 6, viết 6.* 2 nhân 0 bằng 0, viết 0.* 3 nhân 5 bằng 15, viết 5, nhớ 1* 3 nhân 2 bằng 6, thêm 1 bằng 7, viết 7. * 3 nhân 1 bằng 3, viết 3.8 * 2 nhân 1 bằng 2, viết 2.* 3 nhân 2 bằng 6, viết 6.6025736Toán Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số * Thực hành:* Bài 1: Tính 12342X40132X21163X10724XToán Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số * Thực hành:* Bài 1: Tính 12342X246840132X802621163X634810724X4288Toán Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số Toán Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số * Bài 2: Tính 10233X18105X12124X20054XToán Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số * Bài 2: Tính 10233X306918105X905012124X484820054X8020 Bài 3:Một bức tường : 1015 viên gạch 4 bức tường : viên gạch?Bài giảiXây bốn bức tường hết số viên gạch là :1015 x 4 = 4060 ( viên gạch)Đáp số: 4060 viên gạchTóm tắt: Bài 4: Tính nhẩm 2000 x 3 = ? Nhẩm: 2 nghìn x 3 = Vậy: 2000 x 3 = 60002000 x 2 = 4000 x 2 = 3000 x 2 =6 nghìn 40008000 6000Trò chơiAi nhẩm nhanh1123x3336954321Hết giờ3523x2 604654321Hết giờ2132x4852854321Hết giờChúc các con học tốt!

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_3_nhan_so_co_bon_chu_so_voi_so_co_mot_chu_so.ppt