Bài giảng Toán 3 - Luyện tập trang 94 - GV: Lê Thị Chung
Viết (theo mẫu):
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Một nghìn chín trăm năm mươi tư
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
Một nghìn chín trăm mười một
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Luyện tập trang 94 - GV: Lê Thị Chung", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG TIỂU HỌC MINH SƠN 1MÔN : TOÁN GV : Lê Thị ChungLỚP 3AToánKiểm tra bài cũ :1) Đọc các số sau:- 1942- 36252) Viết các số sau:- Tám nghìn ba trăm mười hai- Hai nghìn một trăm bảy mươi lăm Thứ ba ngày 19 tháng 1 năm 2021Viết (theo mẫu):1 Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8527 Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai Một nghìn chín trăm năm mươi tư Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm Một nghìn chín trăm mười mộtNăm nghìn tám trăm hai mươi mốtĐọc sốViết số94621954476519515821Luyện tậpToánThứ ba ngày 19 tháng 1 năm 2021Viết (theo mẫu):21942Một nghìn chín trăm bốn mươi hai635844448781Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu7155Đọc sốViết số9462Sáu nghìn ba trăm năm mươi támBốn nghìn bốn trăm bốn mươi tưTám nghìn bảy trăm tám mươi mốtBảy nghìn một trăm năm mươi lămToánLuyện tập?3Sốa) 8650 ; 8651 ; 8652; ; 8654; ..; ... b) 3120 ; 3121 ; ......; .; ; ; 86538655865631223123312431253126Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số. (giảm tải)4 0900010002000 300040005000600070008000ToánLuyện tậpThứ ba ngày 19 tháng 1 năm 2021Chào tạm biệtThứ ba ngày 19 tháng 1 năm 2021
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_3_luyen_tap_trang_94_gv_le_thi_chung.ppt