Bài giảng Toán 3 - Luyện tập trang 94
Bài 1: Viết theo mẫu
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Một nghìn chín trăm năm mươi tư
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
Một nghìn chín trăm mười một
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Luyện tập trang 94", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Hãy viết và đọc các số sau: 5168Thứ .. ngày tháng năm TOÁN( 6347 )94817824a) Đọc các số sau : b) Viết các số sau : ( Bảy nghìn tám trăm hai mươi bốn ) ( Chín nghìn bốn trăm tám mươi mốt ) ( Năm nghìn một trăm sáu mươi tám ) - Sáu nghìn ba trăm bốn mươi bảy - Ba nghìn bốn trăm bảy mươi sáu - Hai nghìn chín trăm năm mươi mốt ( 3476 )( 2951 )Luyện tậpThứ .. ngày tháng năm TOÁNBài 1: Viết theo mẫu Đọc sốViết số 4765 Tám nghìn năm trăm hai mươi bảyChín nghìn bốn trăm sáu mươi haiMột nghìn chín trăm năm mươi tư Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lămMột nghìn chín trăm mười mộtNăm nghìn tám trăm hai mươi mốt85279462195419115821Bài 2: Viết ( Theo mẫu )Viết sốĐọc số194263584444878192467155Một nghìn chín trăm bốn mươi hai.Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu.Sáu nghìn ba trăm năm mươi tám.Bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư.Tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt.Bảy nghìn một trăm năm mươi lăm.3.Số ? a) 8650; 8651; 8652; .; 8654; ..; .. b) 3120; 3121; .; . ; ; . c) 6494; 6495; . ; . ; ; ; .865386558656 .3122312331243125 ; 3126649664976498649965004. Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I0100020001000200010004000300020001000200050006000800070009000CỦNG CỐ DẶN DÒ
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_3_luyen_tap_trang_94.ppt