Bài giảng Toán 3 - Luyện tập (trang 101) - Lê Thị Cẩm

Bài giảng Toán 3 - Luyện tập (trang 101) - Lê Thị Cẩm

Điền dấu >, <, =="">

a) 1942 998 b) 9650 9651

 60 phút 1 giờ 50 phút 1 giờ

Bài 1: Điền dấu >, >, =

a) 7766 7676 b) 1000g 1kg

 8453 8435 950g 1kg

 9102 9120 1km 1200m

 5005 4950 100phút 1giờ 30phút

 

ppt 19 trang thanhloc80 2840
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Luyện tập (trang 101) - Lê Thị Cẩm", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường Tiểu học Phong XuânToán Luyện tập(trang 101)Lê Thị CẩmThứ năm ngày 28 tháng 01 năm 2021Toán:Bài cũ:Điền dấu >, , 998 b) 9650 , >, =a) 7766 7676 b) 1000g 1kg 8453 8435 950g 1kg 9102 9120 1km 1200m 5005 4950 100phút 1giờ 30phút Thứ năm ngày 28 tháng 01 năm 2021Toán: Luyện tậpBài 1: Điền dấu >, >, =a) 7766 > 7676 b) 1000g 1kg 8453 8435 950g 1kg 9102 9120 1km 1200m 5005 4950 100phút 1giờ 30phút Thứ năm ngày 28 tháng 01 năm 2021Toán: Luyện tậpBài 1: Điền dấu >, >, =a) 7766 > 7676 b) 1000g 1kg 8453 > 8435 950g 1kg 9102 4950 100phút 1giờ 30phút Thứ năm ngày 28 tháng 01 năm 2021Toán: Luyện tậpBài 1: Điền dấu >, >, =a) 7766 > 7676 b) 1000g = 1kg 8453 > 8435 950g 1kg 9102 4950 100phút 1giờ 30phút Thứ năm ngày 28 tháng 01 năm 2021Toán: Luyện tậpBài 1: Điền dấu >, >, =a) 7766 > 7676 b) 1000g = 1kg 8453 > 8435 950g 4950 100phút > 1giờ 30phút Thứ năm ngày 28 tháng 01 năm 2021Toán: Luyện tậpBài 2: Viết các số 4208 ; 4802 ; 4280 ; 4028:Theo thứ tự từ bé đến lớn ;Theo thứ tự từ lớn đên bé ;Thứ năm ngày 28 tháng 01 năm 2021Toán: Luyện tậpBài 2: Viết các số 4208 ; 4802 ; 4280 ; 4028:Theo thứ tự từ bé đến lớn: 4082 ; 4208 ; 4280 ; 4802.Theo thứ tự từ lớn đên bé: 4802 ; 4280 ; 4208 ; 4082.Thứ năm ngày 28 tháng 01 năm 2021Toán: Luyện tậpBài 3: Viết:Số bé nhất có ba chữ số ;Số bé nhất có bốn chữ số ;Số lớn nhất có ba chữ số ;Số lớn nhất có bốn chữ số.Thứ năm ngày 28 tháng 01 năm 2021Toán: Luyện tậpBài 3: Viết:Số bé nhất có ba chữ số là 100Số bé nhất có bốn chữ số là 1000Số lớn nhất có ba chữ số là 999Số lớn nhất có bốn chữ số là 9999Bài 4: Trung điểm của đoạn thẳng AB ứng với số nào?AB0600100200300400500Thứ năm ngày 28 tháng 01 năm 2021Toán: Luyện tậpBài 4:Trung điểm của đoạn thẳng AB ứng với số nào?AB0600100200300400500Thứ năm ngày 28 tháng 01 năm 2021Toán: Luyện tậpThứ năm ngày 28 tháng 01 năm 2021Toán: Luyện tậpCủng cố:CHÀO TẠM BIỆT CÁC EM!

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_3_luyen_tap_trang_101_le_thi_cam.ppt