Bài giảng Toán 3 - Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo) Trang 119

Bài giảng Toán 3 - Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo) Trang 119

4218 : 6 = ?

* 42 chia 6 được 7, viết 7

7 nhân 6 bằng 42; 42 trừ 42 bằng 0.

* Hạ 1; 1 chia 6 được 0, viết 0

0 nhân 6 bằng 0; 1 trừ 0 bằng 1.

* Hạ 8 được 18; 18 chia 6 được 3, viết 3.

3 nhân 6 bằng 18; 18 trừ 18 bằng 0.

4218 : 6 = 703

 

ppt 8 trang thanhloc80 3390
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo) Trang 119", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ToánKiểm tra bài cũ Đặt tính rồi tính :a)763925b) 576316 03 19 13819 07 26 13 3 1152ToánChia số có bốn chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)Trang 11942 1 86427* 42 chia 6 được 7, viết 77 nhân 6 bằng 42; 42 trừ 42 bằng 0.011* Hạ 1; 1 chia 6 được 0, viết 000 nhân 6 bằng 0; 1 trừ 0 bằng 1. 188* Hạ 8 được 18; 18 chia 6 được 3, viết 3. 33 nhân 6 bằng 18; 18 trừ 18 bằng 0.04218 : 6 = 7034218 : 6 = ? 240 74246* 24 chia 4 được 6, viết 66 nhân 4 bằng 24; 24 trừ 24 bằng 0.000* Hạ 0; 0 chia 4 được 0, viết 000 nhân 4 bằng 0; 0 trừ 0 bằng 0. 077* Hạ 7; 7 chia 4 được 1, viết 1. 11 nhân 4 bằng 4; 7 trừ 4 bằng 3.32407 : 4 = 601 (dư 3)2407 : 4 = ? Mỗi lần chia ta thực hiện qua 3 bước: Bước 1: Chia ước lượng thươngCác bước thực hiện Bước 2:NhânBước 3 : Trừ*Lưu ý : Lần 1 nếu lấy một chữ số ở số bị chia mà bé hơn số chia thì phải lấy hai chữ số. Rồi chia tiếp tục.- Số dư luôn nhỏ hơn số chia.1. Đặt tính rồi tính : 2718 : 9 3250 : 8 5609 : 7 3623 : 6 a) 2718 9 01 18 030232508 05 50 2406b) 5609700 09 280136236 02 23 5603Bài giảiSố mét đường ống đã sửa là :2025 : 5 = 405 (m)Số mét đường ống còn phải sửa là :2025 – 405 = 1620 (m) Đáp số : 1620 m đường Tóm tắt2. Một đội công nhân phải sửa chữa 2025 m đường ống nước, đội đã sửa được 1/5 số mét đường ống đó.Hỏi đội còn phải sửa chữa bao nhiêu mét đường ống nữa ? Đã sửa? mSửa:2025m3. Đ, Sa) 3535 03 35 07505b) 5624 024 0873c) 8120 02 20 2 9902?ĐSS

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_3_chia_so_co_bon_chu_so_cho_so_co_mot_chu_so.ppt