Bài giảng Toán 3 - Các số có năm chữ số (tiếp theo)

Bài giảng Toán 3 - Các số có năm chữ số (tiếp theo)

Kiểm tra bài cũ :

a) Đọc các số sau :

72 138 Bảy mươi hai nghìn một trăm ba mươi tám.

22 156 Hai mươi hai nghìn một trăm năm mươi sáu.

53 720 Năm mươi ba nghìn bảy trăm hai mươi.

b) Viết các số sau :

- Mười bốn nghìn ba trăm tám mươi bảy.

- Sáu mươi lăm nghìn bảy trăm tám mươi chín.

- Hai mươi mốt nghìn ba trăm hai mươi mốt.

 

ppt 10 trang thanhloc80 3370
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Các số có năm chữ số (tiếp theo)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Thứ . ngày . tháng . năm 20 ..TOÁNa) Đọc các số sau :72 13822 15653 72014 38765 78921 321Kiểm tra bài cũ :Bảy mươi hai nghìn một trăm ba mươi tám.Hai mươi hai nghìn một trăm năm mươi sáu.Năm mươi ba nghìn bảy trăm hai mươi.b) Viết các số sau :- Mười bốn nghìn ba trăm tám mươi bảy.- Sáu mươi lăm nghìn bảy trăm tám mươi chín.- Hai mươi mốt nghìn ba trăm hai mươi mốt.Các số có năm chữ số (tiếp theo)Thứ . ngày . tháng . năm 20 ..TOÁNHàng Viết sốĐọc sốChục nghìnnghìnTrăm Chục Đơn vị32 050Ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm32 50032 56032 50532 00030 05030 005Ba mươi hai nghìn năm trămBa mươi hai nghìn năm trăm sáu mươiBa mươi nghìn không trăm năm mươiBa mươi hai nghìn không trăm năm mươiBa mươi hai nghìnBa mươi nghìn không trăm linh năm32505320503005030005Ba mươi nghìn 3 0 0 23000030 000 0 3 250 0 32560Viết sốĐọc số86 030Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi62 300 Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một Bài 1: Viết ( theo mẫu). Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt60 00242 980Các số có năm chữ số ( tiếp theo )Sáu mươi hai nghìn ba trăm58 601Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi.70 031Sáu mươi nghìn không trăm linh hai.TOÁNBài 2: 18 301; 18 302; ..; .. ; . ;18 306;..........b) 32 606; 32 607; . ; ..... ; . ; 32 611; ... Số ?Các số có năm chữ số (tiếp theo)18 30318 30418 30532 60932 60832 61032 61218 307TOÁNBài 3: a)18 000; 19 000; ; ..; .; ; 24 000.b) 47 000; 47100; 47 200; .; . ; .. ; ... c) 56 300 ; 56 310 ; 56 320 ; .; .; .; 20 000 21 000 22 00023 00047 30047 40047 500; 47 600.Số ?Các số có năm chữ số (tiếp theo)TOÁN56 33056 34056 35056 360Vui xếp hìnhTRÒ CHƠICác số có năm chữ số (tiếp theo)TOÁNBài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên:Hãy xếp thành hình dưới đây : . XẾP HÌNH : Củng cố - Dặn dòVề nhà xem lại bài.Chẩn bị bài sau “ Luyện tập”

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_3_cac_so_co_nam_chu_so_tiep_theo.ppt