Bài giảng Toán 3 - Các số có bốn chữ số - Trường tiểu học TT Phước Long

Bài giảng Toán 3 - Các số có bốn chữ số - Trường tiểu học TT Phước Long

 Kiểm tra bài cũ

Hãy viết và đọc các số sau:

a) Đọc các số sau :

856

734

418

b) Viết các số sau :

- Ba trăm ba mươi ba

- Năm trăm chín mươi bảy

- Hai trăm chín mươi mốt

 

ppt 10 trang thanhloc80 2970
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Các số có bốn chữ số - Trường tiểu học TT Phước Long", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Thứ . ngày . tháng . năm ..TOÁNHãy viết và đọc các số sau: Kiểm tra bài cũ856 734418a) Đọc các số sau :( Tám trăm năm mươi sáu ) ( Bảy trăm ba mươi bốn ) ( Bốn trăm mười tám ) b) Viết các số sau :- Ba trăm ba mươi ba - Năm trăm chín mươi bảy - Hai trăm chín mươi mốt ( 333 ) ( 597 ) ( 291 ) TRƯỜNG TIỂU B TT PHƯỚC LONGTOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ 10 cột10 ô vuôngMỗi tấm bìa có 100 ô vuôngThứ . ngày . tháng . năm ..TOÁN HàngNghìnTrămChụcĐơn vị1000100100100100101011423Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.Viết là: 1423.Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba120110004003Thứ . ngày . tháng . năm ..TOÁN Hàng Nghìn Trăm Chục Đơn vị10001000100010001001011001010Viết số: 4231. Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốtViết (theo mẫu):1a) Mẫu:4231Thứ . ngày . tháng . năm ..TOÁNViết (theo mẫu):1b) Hàng Nghìn Trăm Chục Đơn vị1000100010001001011001010100100101Viết số: 3442. Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai3442Thứ . ngày . tháng . năm ..TOÁNViết (theo mẫu):2 HÀNGViết số Đọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị85685633Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba59475947Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy91749174Chín nghìn một trăm bảy mươi bốn28352835Hai nghìn tám trăm ba mươi lămThứ . ngày . tháng . năm ..TOÁN?3Sốa)198419851988b)268126822686c)951295149517198619871989268326842685951395159516Thứ . ngày . tháng . năm ..TOÁNĐỘI AĐỘI BHoạt động trò chơiThi đọc số 176568488749843247292574123456789963734599999Củng cố - dặn dò - Về nhà xem lại bài đã làm. - Xem trước bài luyện tập ( trang 94 ) 

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_3_cac_so_co_bon_chu_so_truong_tieu_hoc_tt_phu.ppt