Bài giảng Toán 3 - Các số có bốn chữ số (tiếp theo – tr. 96) - Trường tiểu học B Thị trấn Phước Long

Bài giảng Toán 3 - Các số có bốn chữ số (tiếp theo – tr. 96) - Trường tiểu học B Thị trấn Phước Long

 Viết các số sau:

 - Bốn nghìn hai trăm linh sáu

 - Ba nghìn không trăm năm mươi chín

 Đọc các số sau:

 3407

 3407

6560

5555

 

ppt 11 trang thanhloc80 3080
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Các số có bốn chữ số (tiếp theo – tr. 96) - Trường tiểu học B Thị trấn Phước Long", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1Kiểm tra bài cũThứ .. ngày .. tháng .. năm 20 TOÁN Viết các số sau:1 - Bốn nghìn hai trăm linh sáu - Ba nghìn không trăm năm mươi chín Đọc các số sau:2 340780225555Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20 TOÁN ( 4206 )( 3059 )6560( Ba nghìn bốn trăm linh bảy )( Tám nghìn không trăm hai mươi hai )( Sáu nghìn năm trăm sau mươi )( Năm nghìn năm trăm năm mươi lăm )Trường tiểu học B Thị trấn Phước LongHuyện Phước LongTOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ( tiếp theo – tr. 96 )50002004079000600803 3095 = + + + = + + 7070 = + + + = + 8102 = + + + = + + 6790 = + + + = + + 4400 = + + + = + 2005 = + + + = + 300009053000905700007007000708000100028000100260007009006000700904000400004000400200000520005Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20 TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( tiếp theo )5247 =5247 =++++++ Bài 1 : Viết số thành tổng: a) 9731 ; 1952 ; 6845 ; 5757 ; 9999 Mẫu:9731 = 9000 + 700 + 30 + 11952 =6845 =5757 =9999 =1000 + 900 + 50 + 26000 + 800 + 40 + 55000 + 700 + 50 + 79000 + 900 + 90 + 9Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20 TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( tiếp theo ) b) 6006 ; 2002 ; 4700 ; 8010 ; 7508 Mẫu:6006 = 6000 + 6 2002 =4700 =8010 =7508 =2000 + 24000 + 700 8000 + 10 7000 + 500 + 8 Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20 TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( tiếp theo )a)  3000 + 600 + 10 + 2 = 7000 + 900 + 90 + 9 = 8000 + 100 + 50 + 9 = 5000 + 500 + 50 + 5 =Mẫub)  4000 + 400 + 4 = 6000 + 10 + 2 = 2000 + 20 = 5000 + 9 =36127999815955554404601220205009Bài 2 : Viết các tổng (theo mẫu) 4000 + 500 + 60 + 7 = 4567 9000 + 10 + 5 = 9015MẫuBài 3: Viết số, biết số đó gồm:a) Tám nghìn,năm trăm, năm chục, năm đơn vị:b)Tám nghìn, năm trăm, năm chục:c)Tám nghìn, năm trăm:855585508500Bài 4: Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số đều giống nhau:1111 ;2222 ; 3333 ;4444 ;5555 ;6666 ;7777 ;8888 ;9999 .Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20 TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( tiếp theo )Bài tập bổ sung Viết tiếp vào các ô ( theo mẫu )NghìnTrăm ChụcĐơn vị3000400506 3456 ; 4563 ; 5634 ; 6345 400050060350006003046000300405Ai đúng ai nhanh ?Viết số thành tổng:53245000 + 300 + 20 + 4Viết số thành tổng:95279000 + 500 + 20 + 7Viết tổng thành số:4000 + 600+30+ 94639Viết tổng thành số:8000 + 300+50+ 68356Củng cố - dặn dò Về nhà xem lại bài.Xem trước bài “ Số 10 000 – luyện tậpTrang 97

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_3_cac_so_co_bon_chu_so_tiep_theo_tr_96_truong.ppt