Bài giảng Toán 3 - Các số có bốn chữ số (tiếp theo) - Giáo Viên: Nguyễn Thị Tâm

Bài giảng Toán 3 - Các số có bốn chữ số (tiếp theo) - Giáo Viên: Nguyễn Thị Tâm

2. Viết các tổng (theo mẫu):
a) 4000 + 500 + 60 + 7 =
 3000 + 600 + 10 + 2 =
 7000 + 900 + 90 + 9 =
 8000 + 100 + 50 + 9 =
 5000 + 500 + 50 + 5 =

ppt 7 trang thanhloc80 3290
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Các số có bốn chữ số (tiếp theo) - Giáo Viên: Nguyễn Thị Tâm", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Nhận xét tiết học:Toán Các số có bốn chữ số ( tiếp theo)Giáo Viên :NGUYỄN THỊ TÂM Viết số thành tổng: 5247 = 50002004079000600803 3095 = + + + = + + 7070 = + + + = + 8102 = + + + = + + 6790 = + + + = + + 4400 = + + + = + 2005 = + + + = + 3000 0905 30009057000 0700 700070 8000 10002 8000100 2 6000 700 900 6000 70090 4000 400004000400 2000 005 20005+++9683 =+++Viết số thành tổng:9731 ; 1952 ; 6845 ; 5757 ; 99999731 = 9000 + 700 + 30 + 1b) 6006 ; 2002 ; 4700 ; 8010 ; 75086006 = 6000 + 6 1952 = .................6845 = .........2002 = ....4700 = Mẫu: 9731 = .Mẫu: 6006 = ..2. Viết các tổng (theo mẫu):a) 4000 + 500 + 60 + 7 = 3000 + 600 + 10 + 2 = 7000 + 900 + 90 + 9 = 8000 + 100 + 50 + 9 = 5000 + 500 + 50 + 5 =b) 9000 + 10 + 5 = 4000 + 400 + 4 = 6000 +10 + 2 = 2000 + 20 = 5000 + 9 =3. Viết số, biết số đó gồm:a)Tám nghìn,năm trăm, năm chục, năm đơn vị:b)Tám nghìn,năm trăm, năm chục:c)Tám nghìn,năm trăm:8555855085004. Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số đều giống nhau:1111 ;2222 ;3333 ;4444 ;5555 ;6666 ;7777 ;8888 ;9999 .Ai đúng ai nhanh ?Viết số thành tổng:53245000 + 300 + 20 + 4Viết số thành tổng:95279000 + 500 + 20 + 7Viết tổng thành số:4000 + 600+30+ 94639Viết tổng thành số:8000 + 300+50+ 68356Nhận xét tiết học:Buổi học kết thúc 

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_3_cac_so_co_bon_chu_so_tiep_theo_giao_vien_ng.ppt