Bài giảng Toán 3 - Các số có bốn chữ số - Giáo viên: Nguyễn Thị Tâm

Bài giảng Toán 3 - Các số có bốn chữ số - Giáo viên: Nguyễn Thị Tâm

 Tiết 91: Các số có bốn chữ số

* Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.

* Viết là: 1423.

* Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.

 

ppt 6 trang thanhloc80 3220
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Các số có bốn chữ số - Giáo viên: Nguyễn Thị Tâm", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG TIỂU HỌC THỊ TRẤNTOÁN - LỚP 3A4CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐGIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ TÂM Toán: Tiết 91: Các số có bốn chữ số HàngNghìnTrămChụcĐơn vị100010010010010010101111423* Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.* Viết là:1000400203* Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.1423.Bài 1: Viết ( theo mẫu)a) Mẫu: HàngNghìnTrămChụcĐơn vị10001001001010110001000100010 4231* Viết số: 4231. * Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt.HàngNghìnTrămChụcĐơn vị1000100100101011000100010010 3442100101* Viết số: 3442* Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai.b)Toán:Tiết 91: Các số có bốn chữ số27000HµngNgh×nTr¨mChôc§¬n vÞViÕtSè§äc sèBài 2. Viết ( theo mẫu):85635947174953828563594728359174Tám nghìn năm trămsáu mươi baNăm nghìn chín trămHai nghìn tám trămba mươi lămbốn mươi bảyChín nghìn một trămbảy mươi bốnToán:Tiết 91: Các số có bốn chữ sốBài 3. Số ?a, 19842683b, 2681268226861988198619871989198526842685 Toán:Tiết 91:Các số có bốn chữ sốChào các em

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_3_cac_so_co_bon_chu_so_giao_vien_nguyen_thi_t.ppt