Bài giảng Toán 3 - Bài: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số - NH 2021-2022

pptx 9 trang Phước Đăng 27/08/2025 140
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Bài: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số - NH 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN GIANG
 Toán
 ĐỌC,VIẾT, SO SÁNH
 CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ . Thứ năm ngày16 tháng 9 năm 2021 
 Toán 
 Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
Bài 1 Viết (theo mẫu) :
 Đọc số Viết số
 Một trăm sáu mươi 160
 Một trăm sáu mươi mốt 161
 Ba trăm năm mươi tư 354
 Ba trăm linh bảy 307
 Năm trăm năm mươi lăm 555
 Sáu trăm linh một 601 Toán 
 Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
Bài 1 Viết (theo mẫu) :
 Đọc số Viết số
 Chín trăm 900
 Chín trăm hai mươi hai 922
 Chín trăm linh chín 909
 Bảy trăm bảy mươi bảy 777
 Ba trăm sáu mươi lăm 365
 Một trăm mười một 111 
 Toán 
 Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
Bài 2 Viết số thích hợp vào ô trống
a) 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319
b) 400 399 398 397 396 395 394 393 392 391 
 Toán 
 Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
Bài 3
 > 303 ..< 330 30 + 100 .< 131
 516 410 – 10 ..< 400 + 1
 =
 199 ..< 200 243 ..= 200 + 40 + 3 Toán 
 Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
Bài 4 Tìm số lớn nhất, số bé nhất trong các số sau:
 375 ; 421; 573; 241; 735; 142
 Số lớn nhất là : 735
 Số bé nhất là :142 Toán 
 Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
Bài 5 Viết các số 537; 162; 830; 241; 519; 425 :
 a)Theo thứ tự từ bé đến lớn :
 162; 241; 425; 519; 537;830
 b)Theo thứ tự từ lớn đến bé :
 830; 537; 519; 425; 241;162 Củng cố
 Hãy giúp những chú chim đem số đến đúng hàng 
 chữ tương ứng nhé:
 Sáu trăm mười lăm : 200
 Hai trăm : 615
 Năm trăm mười lăm : 515
www.themegallery.com DẶN DÒ
Về nhà ôn lại bài cũ và xem trước bài mới
 Chúc các em học tốt!

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_3_bai_doc_viet_so_sanh_cac_so_co_ba_chu_so_nh.pptx