Bài giảng Toán 3 - Bài: Các số có năm chữ số (Tiếp theo) - NH 2021-2022 (GV: Nguyễn Thị Hằng)
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Bài: Các số có năm chữ số (Tiếp theo) - NH 2021-2022 (GV: Nguyễn Thị Hằng)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Hàng Chục nghìn Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số nghìn3 0 0 0 0 30 000 ba mươi nghìn 3 2 0 0 0 32 000 ba mươi hai nghìn ba mươi hai nghìn năm 3 2 5 0 0 32 500 trăm 3 2 5 6 0 ba mươi hai nghìn năm 32 560 trăm sáu mươi 3 2 5 0 5 ba mươi hai nghìn năm 32 505 trăm linh năm 3 2 0 5 0 ba mươi hai nghìn không 32 050 trăm năm mươi 3 0 0 5 0 ba mươi nghìn không 30 050 trăm năm mươi 3 0 0 0 5 ba mươi nghìn không 30 005 trăm linh năm 1. Viết ( theo mẫu)/143 Viết số Đọc số 86 030 tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi 62 300 sáu mươi hai nghìn ba trăm 58 601 năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một 42 980 bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi 70 031 bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt 60 002 sáu mươi nghìn không trăm linh hai 2. Số?/ 144 a) 18 301; 18 302; ...;.. .; ;18 303 18 304 18 305 18 306;............18 307 b) 32 606; 32 607; ; ...; 32 608 32 609 32 610 ..; 32 611; 32 612 3. Số?/144 a) 18 000; 19 000; .; .; .;20 000 21 000 22 000 .;23 000 24 000. b) 47 000; 47100; 47 200; .; ..........;47 300 47 400 ......47 500 ; . .;47 600 1. Viết ( theo mẫu)/145 Viết số Đọc số 16 305 mười sáu nghìn ba trăm linh năm 16 500 mười sáu nghìn năm trăm 62 007 sáu mươi hai nghìn không trăm linh bảy 62 070 sáu mươi hai nghìn không trăm bảy mươi 71 010 bảy mươi mốt nghìn không trăm mười 71 001 bảy mươi mốt nghìn không trăm linh một 2. Viết ( theo mẫu)/145 Đọc số Viết số Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm 87 115 Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm 87 105 Tám mươi bảy nghìn không trăm linh một 87 001 Tám mươi bảy nghìn năm trăm 87 500 Tám mươi bảy nghìn 87 000
Tài liệu đính kèm:
bai_giang_toan_3_bai_cac_so_co_nam_chu_so_tiep_theo_nh_2021.ppt



