Bài giảng Toán 3 - Bài: Các số có bốn chữ số - NH 2021-2022 (GV: Nguyễn Thị Hằng)

pptx 15 trang Phước Đăng 28/08/2025 210
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Bài: Các số có bốn chữ số - NH 2021-2022 (GV: Nguyễn Thị Hằng)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 TOÁN- LỚP 3
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ Các số có bốn chữ số
 1000 400 20 3
 Hàng
 Nghìn Trăm Chục Đơn vị
 1000 100 10 1
 100 10 1
 1
 100
 100
 1 4 2 3
 Số gồm 11 nghìn,nghìn, 44 trăm,trăm, 22 chục,chục, 33 đơnđơn vị.vị.
Viết là: 1423.Đọc là:Một nghìn bốn trăm hai mươi ba. Các số có bốn chữ số
 Bài 1 (trang 92): Viết (theo mẫu)
 a) Mẫu: 
 Hàng
 Nghìn Trăm Chục Đơn vị
 1000 100 10 1
 1000 100 10
 1000
 10
 1000
 4 2 3 1
Viết số: 4231. Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt. Bài 1 (trang 92): Viết (theo mẫu)
 b) 
 Hàng
 Nghìn Trăm Chục Đơn vị
 1000 100 10 1
 10
 1000 100 1
 100 10
 10
 1000 100
 3 4 4 2
Viết số: 3442. Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai. Bài 2 :Viết (theo mẫu) trang 93
 HÀNG Viết Đọc số
Nghìn Trăm Chục Đơn vị số
 8 5 6 3 8563 Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba
 5 9 4 7 5947 Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy
 9 1 7 4 9174 Chín nghìn một trăm bảy mươi tư
 2 8 3 5 2835 Hai nghìn tám trăm ba mươi lăm TOÁN 
 Luyện tập (trang 94)
 Bài 1: Viết (theo mẫu)
 Đọc số Viết số
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8527
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai 9462
Một nghìn chín trăm năm mươi tư 1954
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm 4765
Một nghìn chín trăm mười một 1911
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt 5821 TOÁN 
 Luyện tập (trang 94)
Bài 2: Viết (theo mẫu)
 Viết số Đọc số
 1942 Một nghìn chín trăm bốn mươi hai
 6358 Sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
 4444 Bốn nghìn bốn trăm bốn mươi bốn
 8781 Tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
 9246 Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu
 7155 Bảy nghìn một trăm năm mươi lăm TOÁN
 Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
 HÀNG Viết Đọc số
Nghìn Trăm Chục Đơn vị số
 2 0 0 0 2000 hai nghìn
 2 7 0 0 2700 hai nghìn bảy trăm
 2 7 5 0 2750 hai nghìn bảy trăm năm mươi
 2 0 2 0 2020 hai nghìn không trăm hai mươi
 2 4 0 2 2402 hai nghìn bốn trăm linh hai
 2 0 0 5 2005 hai nghìn không trăm linh năm Bài 1: (trang 95)
Đọc các số: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 (theo mẫu)
Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm.
 - Số 3690 đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi.
 - Số 6504 đọc là sáu nghìn năm trăm linh bốn. 
 - Số 4081 đọc là bốn nghìn không trăm tám mươi mốt.
 - Số 5005 đọc là năm nghìn không trăm linh năm. Bài 2: (trang 95 ) Số ?
 a) 5616 5617 5618 5619 5620 5621
 b) 8009 8010 8011 8012 8013 8014
c) 6000 6001 6002 6003 6004 6005 Toá n
 CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (tiếp theo) 
Viết số thành tổng:
 5247 = 5000 + 200 + 40 + 7
 9683 = 9000 + 600 + 80 + 3 Viết số thành tổng:
 3095 =3000 + 0 + 90 + 5 = 3000 + 90 + 5
7070 = 7000 + 0 + 70 + 0 = 7000 + 70
8102 = 8000 + 100 + 0 + 2 = 8000 + 100 + 2
4400 = 4000 + 400 + 0 + 0 =4000 + 400 
2005 = 2000 + 0 + 0 + 5 = 2000 + 5 Toá n
 CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( tiếp theo ) 
Viết số thành tổng:
5247 = 5000 + 200 + 40 + 7
9683 = 9000 + ..600 + 80 + ..3
3095 = 3000 + 0 + 90 + 5 = 3000 + 90 + 5 
7070 = .7000 + 0 + 70 + 0 = 7000 + 70 
6790 = .6000 + ..700 + .90 + 0 = 6000 + 700 + 90
4400 = 4000 . + ..400 + .0 + 0 = 4000 + 400
2005 = 2000 . + ..0 + .0 + 5 = 2000 + 5 Toá n
 Bài 1: Viết (theo mẫu) trang 96
 a) Mẫu: 9731 = 9000 + 700 + 30 + 1
1952 = .. ....1000 + 900 + 50 + 2 ; 6845 = . .. ...6000 + 800 + 40 + 5
5757 = .. ....5000 + 700 + 50 + 7 ; 9999 = . .. ...9000 + 900 + 90 + 9
 b) Mẫu: 6006 = 6000 + 6
2002 = .. ....2000 + 2 ; 4700 = . .. ...4000 + 700 
8010 = .. ....8000 + 10 ; 5708 = . .. ...5000 + 700 + 8 Bài 2: Viết các tổng (theo mẫu) trang 96
a) Mẫu: 4000 + 500 + 60 + 7 = 4567
 3000 + 600 + 10 + 2 =........................;3612 
 7000 + 900 + 90 + 9 = ..;7999
b) Mẫu: 9000 + 10 + 5 =9015
 6000 + 10 + 2 = .6012 ; 
 5000 + 400 + 4 = 5404 ; 
 2000 + 20 = 2020; 
 5000 + 9 = 5009; 

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_3_bai_cac_so_co_bon_chu_so_nh_2021_2022_gv_ng.pptx