Bài giảng Toán 3 - Bài: Bảng đơn vị đo độ dài - NH 2021-2022 (GV: Nguyễn Thị Hằng)

ppt 9 trang Phước Đăng 28/08/2025 130
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Bài: Bảng đơn vị đo độ dài - NH 2021-2022 (GV: Nguyễn Thị Hằng)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Toán
Số?
 9hm = .m 900
 8dam = m 80 
 7hm = dam70 Toán
 Bảng đơn vị đo độ dài
EmHaiEm có đơn nhậnhãy vị nêuđo xét độ têngì dài về các hailiên đơn đơn tiếp vị vị gấp,đo đo độ kémđộ dài dài nhauđã liên học. 10 tiếp? lần
 Lớn hơn mét Mét Nhỏ hơn mét
 km hm dam m dm cm mm
 1 km 1 hm 1 dam 1m 1 dm 1 cm 1 mm
 = .hm10hm == dam 10dam == m10m == dm10dm = 10cm cm = mm10mm
= m1000m = = .m 100m = = ...cm 100cm = = ..mm 100mm
 = mm1000mm
 1 01 0 10 01 0 0 Toán
 Bảng đơn vị đo độ dài
km hm dam m dm cm mm Toán
 Bảng đơn vị đo độ dài
Bài 1 : Điền số vào chỗ chấm?chấm B
 1km = hm10 1m = dm10 
 1km = 1000 m 1m = 100 cm 
 1hm = dam10 1m = .mm1000 Toán
 Bảng đơn vị đo độ dài
Bài 2: Điền số vào chỗ chấm?
8hm = ....m800 8m = ....dm80
9hm = ....m900 6m = ....cm600
 7dam = ....m70 8cm = ....mm80 Toán
 Bảng đơn vị đo độ dài
 Bài 3: Tính (theo mẫu)
Mẫu:
 32 dam x 3 = 96 dam 96 cm : 3 = 32 cm 
 25m x 2 = 50m 36hm :3 = 12hm
 15km x 4 = 60km 70km :7 = 10km
 34cm x 6 = 204cm 55dm : 5 = 11 dm Toán
 Bảng đơn vị đo độ dài
 Củng cố: 8hm = m 3cm = mm
 800m 6m = dm 30mm30mm
 60dm
 5m = cm
 4dm = mm
 7dam = . m 500cm500cm
 400mm
 70m

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_3_bai_bang_don_vi_do_do_dai_nh_2021_2022_gv_n.ppt