Bài giảng Toán 3 - Bài 118: Làm quen với chữ số La Mã

Bài giảng Toán 3 - Bài 118: Làm quen với chữ số La Mã

Thảo luận nhúm đụi

Các số ở mặt đồng hồ đợc ghi bằng số tự nhiên.

Các số ở mặt đồng hồ đợc ghi bằng chữ số La Mã.

Thảo luận nhúm đụi

 Từng thành viên trong nhóm nêu ý kiến của mình.

Cả nhóm thống nhất kết quả.

 Đại diện nhóm trình bày kết quả.

 

ppt 14 trang thanhloc80 2000
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Bài 118: Làm quen với chữ số La Mã", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Làm quen với chữ số La MãBài 118 :Làm quen với chữ số La MãCác số ở mặt đồng hồ được ghi bằng số tự nhiên.12118710965432181Các số ở mặt đồng hồ được ghi bằngchữ số La Mã.XIIXIVIIIVIIXIXVIVIVIIIIIILàm quen với chữ số La Mã12118710965432181XIIXIVIIIVIIXIXVIVIVIIIIII1. Dựa vào hai chiếc đồng hồ trên, hãy hoàn thành bảng sau:2. Các số trên được ghi bằng ba chữ số La Mã, đó là: ..IIIIIIIVVVIVIIVIIIIXX1XIXIILàm quen với chữ số La Mã Từng thành viên trong nhóm nêu ý kiến của mình. Cả nhóm thống nhất kết quả. Đại diện nhóm trình bày kết quả.Thảo luận nhúm đụiLàm quen với chữ số La Mã12118710965432181XIIXIVIIIVIIXIXVIVIVIIIIII1. Dựa vào hai chiếc đồng hồ trên, hãy hoàn thành bảng sau:2. Các số trên được ghi bằng ba chữ số La Mã: ..IIIIIIIVVVIVIIVIIIIXX1XIXII23456789101112I, V, XLàm quen với chữ số La MãIIIIIIIVVVIVIIVIIIIXX1XIXII23456789101112XXXXI2021Ghi nhớ:Luyện tập1Trò chơi- Trên màn hình lần lượt xuất hiện 6 phép tính, mỗi phép tính chỉ xuất hiện một lần trong thời gian 2 giây.- Hai đội tham gia chơi, mỗi đội 3 người.- Các đội nhanh chóng viết kết quả của các phép tính vào trong giấy A2.- Đội nào tìm ra được nhiều kết quả đúng hơn thì thắng. Ai giỏi hơnLuyện tập1Trò chơiAi giỏi hơnxiixviiiiviixxiLượt 1xiixviiiiivILượt 2Luyện tậpNối đồng hồ với giờ tương ứng:2XIIXIVIIIVIIXIXVIVIVIIIIIIXIIXIVIIIVIIXIXVIVIVIIIIIIXIIXIVIIIVIIXIXVIVIVIIIIII6 giờ9 giờ5 giờ7 giờ2 giờ12 giờ8 giờ3 giờLuyện tậpHãy viết các số II, VI, V, VII, IV, IX, XI:Theo thứ tự từ bé đến lớn:3ABCDEII, V, IV, VI, VII, IX, XIII, VII, V, VI, IV, XI, IXIV, V, VI, II, VII, IX, XIXI, IX, VII, VI, V, IV, IIII, IV, V, VI, VII, IX, XILuyện tập4IIIIIIIVVVIVIIVIIIIXXXIXII123456789101112Viết các số từ 1 đến 12 bằng chữ số La MãĐÂY CHÍNH LÀ CÂU TRẢ LỜI ĐÚNG. BẠN GIỎI QUÁ!Bài 2CHƯA ĐÚNG RỒI!Bài 2

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_3_bai_118_lam_quen_voi_chu_so_la_ma.ppt