Bài giảng môn Toán lớp 3 - Số 10 000. Luyện tập

Bài giảng môn Toán lớp 3 - Số 10 000. Luyện tập

Viết các số tròn nghìn từ 1000 đến 10 000.

1000; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000;7000; 8000; 9000;10 000.

Viết các số tròn trăm từ 933 đến 9900.

9300 ; 9400 ; 9500 ; 9600 ; 9700 ; 9800 ; 9900.

ppt 7 trang thanhloc80 2930
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng môn Toán lớp 3 - Số 10 000. Luyện tập", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Thứ sáu ngày 9 tháng 1 năm 2009ToánKiểm tra bài cũ :Viết các số ( theo mẫu) :a) 1952 ; 9999Mẫu :9731 = 9000 + 700 + 30 + 1a) 1952 = 1000 + 900 + 50 + 29999 = 9000 + 900 + 90 =9b) 2002 ; 4700Mẫu :6006 = 6000 + 6b) 2002 = 2000 + 2 4700 = 4000 + 700 Thứ sáu ngày 9 tháng 1 năm 2009ToánSố 10 000 – Luyện tập10001000100010001000100010001000800010001000100010001000100010001000 9000100010001000100010001000100010001000 1000100010 00010 000 đọc là mười nghìn hoặc một vạnThứ sáu ngày 9 tháng 1 năm 2009ToánSố 10 000 – Luyện tậpThực hành :1Viết các số tròn nghìn từ 1000 đến 10 000. 9300 ; 9400 ; 9500 ; 9600 ; 9700 ; 9800 ; 9900.2Viết các số tròn trăm từ 933 đến 9900.1000; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000;7000; 8000; 9000;10 000.Thứ sáu ngày 9 tháng 1 năm 2009ToánSố 10 000 – Luyện tập3Viết các số tròn chục từ 9940 đến 9990.Thực hành : 9940 ; 9950 ; 9960 ; 9970 ; 9980 ; 9990.4Viết các số từ 9995 đến 10 000. 9995 ; 9996 ; 9997 ; 9998 ; 9999 ; 10 000.Thứ sáu ngày 9 tháng 1 năm 2009ToánSố 10 000 – Luyện tậpThực hành :5Viết số liền trước, số liền sau của mỗi số : 2665 ; 2002 ; 1999 ; 9999 ; 6890.Số liền trướcSố đã choSố liền sau266520021999999968902664200326652001199868912000999810 0006889Thứ sáu ngày 9 tháng 1 năm 2009ToánSố 10 000 – Luyện tậpThực hành6Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch :10 000 999599949996999799989999CHÀO TẠM BIỆTKÍNH CHÚC THẦY, CÔ VÀ CÁC EM SỨC KHỎE

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_mon_toan_lop_3_so_10_000_luyen_tap.ppt