Bài giảng môn Toán lớp 3 - Các số có năm chữ số
Kiểm tra bài cũ:
Dưới đây là bảng số liệu thống kê số giấy vụn thu được của trường Tiểu học B Thị Trấn Phước Long.
- Khối lớp 3 thu được bao nhiêu kg giấy vụn ?
243 ( kg )
b) Khối lớp nào thu được nhiều giấy vụn nhất ? Khối lớp nào thu được ít nhất ?
- Khối lớp 5 thu được nhiều giấy vụn nhất.
- Khối lớp 1 thu được giấy vụn ít nhất ?
c) Khối lớp 4 và khối lớp 5 khối lớp nào thu được nhiều hơn, nhiều hơn bao nhiêu ki- lô- gam?
- Khối lớp 5 thu được nhiều hơn.
- Nhiều hơn ( 300 – 249 = 51 ki- lô- gam )
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng môn Toán lớp 3 - Các số có năm chữ số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Thứ . ngày . tháng . năm 20 .. TOÁN Dưới đây là bảng số liệu thống kê số giấy vụn thu được của trường Tiểu học B Thị Trấn Phước Long.Khối12345Số kg giấy vụn114231243249300- Khối lớp 3 thu được bao nhiêu kg giấy vụn ?Kiểm tra bài cũ: 243 ( kg )Thứ . ngày . tháng . năm 20 .. TOÁNc) Khối lớp 4 và khối lớp 5 khối lớp nào thu được nhiều hơn, nhiều hơn bao nhiêu ki- lô- gam?b) Khối lớp nào thu được nhiều giấy vụn nhất ? Khối lớp nào thu được ít nhất ? Khối lớp 5 thu được nhiều giấy vụn nhất. Khối lớp 1 thu được giấy vụn ít nhất ?- Khối lớp 5 thu được nhiều hơn. - Nhiều hơn ( 300 – 249 = 51 ki- lô- gam )CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐHàngChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị10000100001000010000100010001001001001011111142316Viết số: 42 316Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.Thứ . ngày . tháng . năm 20 .. TOÁNCÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐC¸c sè cã n¨m ch÷ sèHÀNGChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị1000010000100001000100010010010111133214Viết số: 33 214Đọc số: Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn. Viết ( theo mẫu )1000 a) MẫuTOÁNCÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ1HÀNGChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị10000100001000100010010010010111000100024312Viết số : 24 312Đọc số : Hai mươi tư nghìn ba trăm mười hai.C¸c sè cã n¨m ch÷ sèb)TOÁNCÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐThứ hai, ngày 22 tháng 3 năm 2010HÀNGVIẾT SỐĐỌC SỐChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị6835268 35235187943615713615411sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảychín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốtnăm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáumười lăm nghìn bốn trăm mười một35 18794 36157 13615 411Toán Viết (theo mẫu)223116 ; 12427 ; 3116 ; 82427§äc c¸c sè :23 116 12 427 3116 82 427 Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.Ba nghìn một trăm mười sáu.Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.Thứ hai, ngày 22 tháng 3 năm 2010TOÁNCÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ3Sè ?60 00070 00023 00024 00023 00023 10023 20080 00090 00025 00026 00027 00023 30023 400Thứ hai, ngày 22 tháng 3 năm 2010TOÁNCÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ4Củng cố - Dặn dò- Em hãy tự nghĩ ra một số có năm chữ số và nêu giá trị của mỗi hàng của số đó.- Em hãy nêu cách viết số:Viết từ trái sang phải ( từ hàng cao nhất đến hàng thấp nhất.)- Em hãy nêu cách đọc số:Đọc từ trái sang phải (từ hàng cao nhất đến hàng thấp nhất), lưu ý chữ số hàng nghìn.Thứ hai, ngày 22 tháng 3 năm 2010254766547252180- Về nhà xem lại bài và bài học sau.
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_mon_toan_lop_3_cac_so_co_nam_chu_so.ppt