Bài giảng môn Toán lớp 3 - Các số có bốn chữ số (tiếp theo)

Bài giảng môn Toán lớp 3 - Các số có bốn chữ số (tiếp theo)

 Viết các số sau:

 - Bốn nghìn hai trăm linh sáu

 - Ba nghìn không trăm năm mươi chín

 Đọc các số sau:

 3407

8022

6560

5555

 

ppt 12 trang thanhloc80 2990
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng môn Toán lớp 3 - Các số có bốn chữ số (tiếp theo)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)TOÁN GV :Nguyễn Thu Hằng1Kiểm tra bài cũThứ .. ngày .. tháng .. năm 20 TOÁN Viết các số sau:1 - Bốn nghìn hai trăm linh sáu - Ba nghìn không trăm năm mươi chín Đọc các số sau:2 340780225555Thứ .. ngày .. tháng .. năm 20 TOÁN ( 4206 )( 3059 )6560( Ba nghìn bốn trăm linh bảy )( Tám nghìn không trăm hai mươi hai )( Sáu nghìn năm trăm sau mươi )( Năm nghìn năm trăm năm mươi lăm )ToánCác số có bốn chữ số (tiếp theo)Viết số thành tổng: + = 5000 + 200 + 40 + 79683 = + + + 900052476008033095 = 3000 + 0 + 90 + 5 = 3000 + 90 + 57070 =8102 =6790 =4400 =2005 = 7000 + 0 + 70 + 0= 7000 + 70 8000 + 100 + 0 + 2= 8000 + 100 + 2 6000 + 700 + 90 + 0= 6000 + 700 + 904000 + 700 + 0 + 0= 4000 + 4002000 + 0 + 0 + 5= 2000 + 5ToánCác số có bốn chữ số (tiếp theo)Viết các số (theo mẫu):1a) 9731 ; 1952 ; 6845 ; 5757 ; 9999.Mẫu:9731 = 9000 + 700 + 30 + 11952 = 1000 + 900 + 50 + 26845 = 6000 + 800 + 40 + 55757 = 5000 + 700 + 50 + 79999 = 9000 + 900 + 90 + 9ToánCác số có bốn chữ số (tiếp theo)Thứ năm ngày 14 tháng 1 năm 2021Viết các số (theo mẫu):1b) 6006 ; 2002 ; 4700 ; 8010 ; 7508.Mẫu:6006 = 6000 + 62002 = 2000 + 24700 = 4000 + 700 8010 = 8000 + 10 7508 = 7000 + 500 + 8ToánCác số có bốn chữ số (tiếp theo)Thứ năm ngày 14 tháng 1 năm 2021Viết các tổng (theo mẫu):2Mẫu: 4000 + 500 + 60 + 7 = 4567a) 4000 + 500 + 60 + 7 3000 + 600 + 10 + 2 7000 + 900 + 90 + 9= 4567= 3612= 7999ToánCác số có bốn chữ số (tiếp theo)Viết các tổng (theo mẫu):2Mẫu: 9000 + 10 + 5 = 9015b) 9000 + 10 + 5 4000 + 400 + 5 6000 + 10 + 2= 9015= 4405= 6012 2000 + 20 5000 + 9 = 2020= 5009ToánCác số có bốn chữ số (tiếp theo)Viết số, biết số đó gồm:3a) Tám nghìn, năm trăm, năm chục, năm đơn vị:b) Tám nghìn, năm trăm, năm chục:c) Tám nghìn, năm trăm:855585508500ToánCác số có bốn chữ số (tiếp theo)Thứ năm ngày 14 tháng 1 năm 2021Viết các số có bốn chữ số , các chữ số của mỗi số đều giống nhau.4Trò chơi: "Ai nhanh hơn"ĐỘI AĐỘI BĐáp án1111; 2222; 3333; 4444; 5555; 6666; 7777; 8888; 9999.ToánCác số có bốn chữ số (tiếp theo) (Xem sách trang 96)Bài sau: Số 10000 – Luyện tậpChào tạm biệt

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_mon_toan_lop_3_cac_so_co_bon_chu_so_tiep_theo.ppt