Bài giảng môn Toán học lớp 3: Tháng - Năm

Bài giảng môn Toán học lớp 3: Tháng - Năm

Một năm có 12 tháng: Tháng Một, tháng Hai, tháng Ba, tháng Tư (tháng Bốn), tháng Năm, tháng Sáu, tháng Bảy, tháng Tám, tháng Chín tháng Mười, tháng Mười một, tháng Mười hai.

 

pptx 7 trang thanhloc80 3500
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng môn Toán học lớp 3: Tháng - Năm", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Thứ sáu, ngày 19 tháng 2 năm 2021.ToánTháng - nămMột năm có 12 tháng: Tháng Một, tháng Hai, tháng Ba, tháng Tư (tháng Bốn), tháng Năm, tháng Sáu, tháng Bảy, tháng Tám, tháng Chín tháng Mười, tháng Mười một, tháng Mười hai.Số ngày trong từng tháng là:Tháng 131 ngàyTháng 228 hoặc 29 ngàyTháng 331 ngàyTháng 430 ngàyTháng 531 ngàyTháng 630 ngàyTháng 731 ngàyTháng 831 ngàyTháng 930 ngàyTháng 1031 ngàyTháng 1130 ngàyTháng 1231 ngàyBài 1: Trả lời các câu hỏi sau:Tháng này là tháng mấy? Tháng sau là tháng mấy?Tháng 1 có bao nhiêu ngày?Tháng 3 có bao nhiêu ngày?Tháng 6 có bao nhiêu ngàyTháng 7 có bao nhiêu ngày?Tháng 10 có bao nhiêu ngày?Tháng 11 có bao nhiêu ngày?Tháng này là tháng 2. Tháng sau là tháng 3.Tháng 1 có 31 ngày.Tháng 3 có 31 ngày.Tháng 6 có 30 ngày.Tháng 7 có 31 ngày.Tháng 10 có 31 ngày.Tháng 11 có 30 ngày.Bài 2: Đây là tờ lịch tháng 8 năm 20058Thứ hai18152129Thứ ba29162330Thứ tư310172431Thứ năm4111825Thứ sáu5121926Thứ bảy6132027Chủ nhật71421283119Xem tờ lịch trên rồi trả lời câu hỏi:- Ngày 19 tháng 8 là thứ mấy? - Ngày cuối cùng của tháng 8 là thứ mấy?- Tháng 8 có mấy ngày chủ nhật?- Chủ nhật cuối cùng của tháng 8 là ngày nào? 7 14 21 28

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_mon_toan_hoc_lop_3_thang_nam.pptx