Bài toán về bảng đơn vị đo độ dài Lớp 3

1. Điền số thích hợp vào chỗ trống:
7 m = cm
2 m = dm = .cm
5 km = dam= .m
7 hm = dam= .m
4 km = hm = = m
8 hm = m
7 km = m
Bạn đang xem tài liệu "Bài toán về bảng đơn vị đo độ dài Lớp 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BÀI TOÁN VỀ BẢNG ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI 1. Điền số thích hợp vào chỗ trống: 7 m = cm 7 m = dm= .mm 1 m 7cm = .cm 2 m = dm = .cm 9 m = dm= .cm 5 km 6 hm = .hm 5 km = dam= .m 3 km = hm= .m 7 km 8 dam = dam 7 hm = dam= .m 6 m = mm 9 m 8 dm = ..dm 4 km = hm = = m 5000 m = ..km 9 m 7 cm = ..cm 8 hm = m 80 hm = ..km 7 dm 9 cm = cm 7 km = m 7 00 dam = .km 8 dm 7mm = mm 2. Tính : 32 m x 3 = .. 48 cm : 2 = .. 45 dm + 28 dm = .. 46 m : 2 = .. 96 dm : 3 = .. 36 m + 42 m = .. 28 hm x 6 = .. 84 dam : 4 = .. 270 m + 45 m = .. 47 km x 3 = .. 28 hm : 2 = .. 317 m - 52 m = .. 61 m x 4 = .. 48 hm : 2 = .. 21 m : 3 = .. 28 dm x 6 = .. 63 cm : 3 = .. 45 dam : 5 = .. 36 cm : 3 = .. 5 cm + 8 cm = .. 63 hm : 7 = .. 3. Điền dấu ( = ) vào chố chấm: 3m 5 dm 35 dm 8 km 7 hm .805 hm 3m 5 dm 3m 8m 1 dm 80 dm 6 m 7 cm ..7 m 8 cm 9 mm 89 mm 6 m 7 cm ..607 cm 8 cm 9 mm 809 mm 6 m 7cm ..670 cm 8 cm 9 mm 7 cm 9 mm 8 km 9km 8 cm 9 mm 890 mm 8 km 7 hm .85 hm 8 km 7 hm .850 hm 4. Đặt tính rồi tính: 15 x 7 30 x 6 28 x 7 28 x 6 25 x 7 46 x 4 46 x 2 96 x 5 38 x 6 63 : 3 96 : 3 48 : 4 84 : 4 36 : 3 88 : 4 48 : 2 24 : 2 46 : 2 63 : 7 88 : 2 21 : 3 39 x 3 81 x 3 96 x 3 84 x 4 56 x 3 92 x 4 46 x 5 67 x 5 56 x 5 78 x 6 67 x 6 46 x 6
Tài liệu đính kèm:
bai_toan_ve_bang_don_vi_do_do_dai_lop_3.doc