Bài tập Tiếng Anh 3 - Unit 1 và 2

Bài tập Tiếng Anh 3 - Unit 1 và 2

WEEK1 - UNIT 1

I/ Sắp xếp từ:

1/ tsuednt=>

2/ beodyog => .

3/wot => .

4/ ybe => .

5/ nktahs => .

6/. anme => .

7. owh => .

8. irlg =>

9. leslp =>

II/ Sắp xếp câu:

1/ am/ I/ Lam

 .

 2/ What/ is/ your/ name?

 .

 3/ How/ are/ you?

 .

 4/ Marry/ goodbye/ ,/

 .

 5/ boy/ Phong/ is/ the.

 

docx 5 trang thanhloc80 6540
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Tiếng Anh 3 - Unit 1 và 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
WEEK1 - UNIT 1
I/ Sắp xếp từ:
1/ tsuednt=> 
2/ beodyog => .
3/wot => ..
4/ ybe => ..
5/ nktahs => ..
6/. anme => ..
7. owh => .
8. irlg => 
9. leslp => 
II/ Sắp xếp câu:
1/ am/ I/ Lam
 ..	
 2/ What/ is/ your/ name?
 ..	
 3/ How/ are/ you?
 ..	
 4/ Marry/ goodbye/ ,/
 ..	
 5/ boy/ Phong/ is/ the.
 ..
III/ Khoanh tròn từ đúng:
1/ Nice to_________ you!
 A. meet B. see C. you D. hi
 2. this is my__________
 A. pen B. pens C. you D. I
 3. How_________ you?
 A. is B. are C. my D. my
 4/ What’s __________ name?
 A. you B. He C. She D. your
 5/ My name_______ Hoa
 A. are B. is C. am D. you
IV/ Trả lời câu hỏi:
 1/ What is your name?
 ................................................................................................
 2/ How do you spell your name?
 3/ How are you?
V. Reorder the words to the complete sentence. (sắp xếp các từ thành câu có nghĩa)
1. Lan/ she/is/? =.............................................................................................. 
2.is/friend/he/my/.=............................................................................................
3. my/ is/ friend/Mary/. =...................................................................................
4. Mai/ too/ friend/ is/my/.=...............................................................................
5. ok/ you/ are? = ........................................................	
VI/ Khoanh tròn từ đúng:
1/ This______ my friend.
 A. are B. is C am D. you
2/ _________, I’m Mai
 A. hello B. you C. hi D. A&B
 3/ I’m fine._______
 A. thanks B. my C. nice D. meet
 4/ See_______ again
 A. you B. I C. your D. his
5/ How do you________ your name?
 A. do B. smile C. spell D. meet
VII/ Hoàn thành từ với L-A:
1/ Hel_o 
 2/ Tin_ 
 3/ Th_nks 
 4/ spel_ 
 5/ _inda
VII/ Sắp xếp lại thành đoạn hội thoại:
.............Hello, My name is Hung
................Hello, I’m Mai.
................I’m fine. Thank you. And you?
................What’s your name?
................Nice to meet you, too
................Hung, how are you?
................Fine, thanks
................How do you spell your name?
................H-U-N-G
................Nice to meet you
WEEK2- UNIT 2
(Test1) 
I.Tìm từ khác loại.
1. how	what	LiLi
2. my	name	your
3. Alan	meet	Lan
4. book	friend	pen
II. Xếp thành câu hoàn chỉnh
my / is / name / Li Li.	____________________________________
your / what / name / is ?	____________________________________
later /you / Bye./see /.	____________________________________
you / are / how ?	____________________________________
III. Nèi c¸c c©u ë cét A víi c¸c c©u ë cét B
A
B
Bµi lµm
1. What ’s your name?
2. How are you?
3. Goodbye.
4. Hello, I am Linda.
5. Nice to meet you.	
a. Bye. See you later.
b. My name is Nga.
c. I’m fine, thank you.
d. Nice to meet you, too.
e. Hi. I’m Alan.
 1--
 2--
 3--
 4--
 5--
IV. Khoanh tròn đáp án đúng
1. a. What’s	b. What	c. My	
2. a. Hi	b. I	c. My	
3. a. is	b. are	 c. am	
4. a. Five	b. Fine	c.Thanks
 John: Hello. I’m John. (1) is your name?
Lisa: Hi ! (2) . name is Lisa.
John: How (3) . you?
Lisa: I’m (4) .. Thank you.
V. H·y viÕt b»ng tiÕng Anh.
Xin chµo. Tªn t«i lµ Hoa. 
_____________________________________________________ 
Xin chµo. Tªn t«i lµ Nam.
_____________________________________________________ 
B¹n cã kháe kh«ng?
_____________________________________________________ 
Tí khoÎ c¶m ¬n. ThÕ cßn b¹n?
_____________________________________________________ 
VI. H·y viÕt b¶ng ch÷ c¸i theo ®óng thø tù.
 A	_____	_____	_____	_____	_____	_____	
_____	_____	_____	_____	_____	_____	_____	
_____	_____	_____	_____	_____	_____	_____	
_____	_____	_____	_____	__Z___	
Test 2: 
I/ Sắp xếp từ:
 1/ holel => .
 2/ beodyog => 
 3/hwo => 
 4/ ybe => 
 5/ nktahs => .
II/ Sắp xếp câu:
 1/ am/ I/ Lam
 2/ What/ is/ your/ name?
 3/ How/ are/ you?
 4/ Marry/ goodbye/ ,/
 5/ boy/ Phong/ is/ the.
 ..
III/ Khoang tròn từ đúng:
 1/ Nice to_________ you!
 A. meet B. see C. you D. hi
 2. this is my__________
 A. pen B. pens C. you D. I
 3. How_________ you?
 A. is B. are C. my D. my
 4/ What’s __________ name?
 A. you B. He C. She D. your
 5/ My name_______ Hoa
 A. are B. is C. am D. you
IV/ Trả lời câu hỏi:
 1/ What is your name?
 ................................................................................................
 2/ How do you spell your name?
 3/ How are you?

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_tap_tieng_anh_3_unit_1_va_2.docx