Bài giảng Tiếng Anh 3 - Unit 13: Where’s my book? - Lesson 2 (page 20)

Bài giảng Tiếng Anh 3 - Unit 13: Where’s my book? - Lesson 2 (page 20)

1. Look, listen and repeat:

Where are my posters, Mum?

 I don’t know, dear.

 Look in your bedroom.

Oh, they’re under my bed.

Thanks, Mum.

 

pptx 23 trang thanhloc80 2900
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh 3 - Unit 13: Where’s my book? - Lesson 2 (page 20)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Welcome to our class!Matching:chair2. ball3. poster4. bed5. coat 6. pictureabcdefSing a song : Where is it?English 3Unit 13: Where’s my book? Lesson 2 (page 20)Thursday, February 18th, 2021.1. Look, listen and repeat:Where are my posters, Mum? I don’t know, dear. Look in your bedroom.Oh, they’re under my bed.Thanks, Mum.near : ở gầnunder : ở dướion : ở trênbehind : ở đằng sauI. New words:tablewallLook and chooseA. onB. inC. nearD. behind12345678910CThe ball is the box.Look and chooseA. onB. underC. nearD. behind12345678910AThe ball is the box.Look and chooseA. onB. underC. nearD. behind12345678910DThe ball is the box.Look and chooseA. onB. underC. nearD. behind12345678910BThe ball is the box.I. New words:1. near	: ở gần2. under	 : ở dưới3. on	 : ở trên4. behind	: ở đằng sau5. table : cái bàn6. wall : tườngII. Model sentences: Ex: Where are the balls ?They’re under the bed.Unit 13 : Where’s my book ?Lesson 2 (page 20)Thursday, February 18th, 2021.- Where are the _______?They're _______.* Hỏi và trả lời về vị trí đồ vật (số nhiều):(They’re = They are)near / tableunder / bed on / wallbehind / doorThey’re near the table.Where are the chairs ?chairs /balls /pictures /coats / Where .. are the balls?They’re under the bed.under / bedballs /Where .. are the pictures?They’re on the wall. on / wallpictures /Where .. are the coats?They’re behind the door.behind / doorcoats / Where .. are the books?They’re on the bed.books / on/ bedWhere .. is the chair?It’s near the table.Chair/ near/ tableIt’s ..on the bed.They’re ..under the bed.They’re ..near the desk.They’re ..on the desk.They’re ..on the wall.There is ., .., , and ..There are ., .., , and ..a beda chaira deska teddy bearpostersbookspicturesballsI. New words:1. near	: ở gần2. under	 : ở dưới3. on	 : ở trên4. behind	: ở đằng sau5. table : cái bàn6. wall : tườngII. Model sentences: Ex: Where are the balls ?They’re under the bed.Unit 13 : Where’s my book ?Lesson 2 (page 20)Thursday, February 18th, 2021.- Where are the _______?They're _______.* Hỏi và trả lời về vị trí đồ vật (số nhiều):(They’re = They are)Homelink:- Học thuộc từ vựng và luyện tập mẫu câu.- Ghi nội dung bài học vào vở.- Làm bài tập trang 52, 53 trong sách bài tập Tiếng anh. 

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_tieng_anh_3_unit_13_wheres_my_book_lesson_2_page_2.pptx