Bài giảng Tiếng Anh 3 - Unit 13: Where’s my book? - Lesson 1 (page 18)

Bài giảng Tiếng Anh 3 - Unit 13: Where’s my book? - Lesson 1 (page 18)

I. New words:

1. Where : ở đâu

2. Poster : tấm áp phích

3. Bed : cái giường

4. Chair : cái ghế

5. Picture : bức tranh

6. Coat : cái áo khoác

7. Ball : quả bóng

8. Here : ở đây

9. There : ở kia

 

ppt 28 trang thanhloc80 2960
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh 3 - Unit 13: Where’s my book? - Lesson 1 (page 18)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
English 3Welcome to our class!3040201050607080Spin123456Rotation LuckQuestion 1: There a kitchen.Answer: There is a kitchen.HOME 0 1 2 3 4 5Question 2 : There’s a Answer: There’s a bedroom.HOME 0 1 2 3 4 5Question 3: Is there a ?Answer: Is there a fence ?HOME 0 1 2 3 4 5Question 4: Is there a pond? , there is.Answer: Is there a pond? Yes, there is.HOME 0 1 2 3 4 5Question 5: Is there a gate? No, there Answer: Is there a gate? No, there isn’t. HOME 0 1 2 3 4 5Question 6: There’s a garden. very nice!Answer: There’s a garden. It’s very nice!HOME 0 1 2 3 4 5English 3Unit 13: Where’s my book? Lesson 1 (page 18)Wednesday, February 17th, 2021.1. Look, listen and repeat.Where’s my book, Mum ?I can’t see it in my room !It’s here, dear.On the chair!Is the pen there too, Mum?No, it’s not on the chair.It’s there, on the table.PosterBedChairPictureCoatBallI. New words:1. Where : ở đâu2. Poster : tấm áp phích 3. Bed : cái giường4. Chair : cái ghế5. Picture : bức tranh6. Coat : cái áo khoác7. Ball : quả bóng8. Here : ở đây9. There : ở kiaII. Model sentences:*Hỏi và trả lời về vị trí đồ vật (số ít)Where’s the ? It’s here/there.Ex 1: - Where’s the poster ? It’s here.Ex 2: - Where’s the coat ? It’s there.( Where’s = Where is )poster ?herepicture? there.Where’s the poster?It’s here.Where’s the bed?It’s here.Where’s the chair?It’s here.Where’s the picture?It’s there.Where’s the coat?It’s there.Where’s the ball?It’s there.GAME: Here or ThereHereThereHereHereThereThere3:Let’s talk.herehereherethereWednesday, February 17th, 2021.Unit 13: Where’s my book? Lesson 1 (page 18)I. New words:1. Where : ở đâu2. Poster : tấm áp phích 3. Bed : cái giường4. Chair : cái ghế5. Picture : bức tranh6. Coat : cái áo khoác7. Ball : quả bóng8. Here : ở đây9. There : ở kiaII. Model sentences:*Hỏi và trả lời về vị trí đồ vật (số ít): - Where’s the ? It’s here/there.Ex 1: - Where’s the poster ? It’s here.Ex 2: - Where’s the coat ? It’s there.( Where’s = Where is )*Homelink:1. Viết nội dung bài đã học hôm nay vào vở ghi bài Tiếng anh.2. Học thuộc từ mới và luyện tập mẫu câu đã học.3. Chuẩn bị bài tiếp theo Unit 13 – lesson 2 trang 20.Best wishes to all of you. Good bye. See you soon.

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_tieng_anh_3_unit_13_wheres_my_book_lesson_1_page_1.ppt